Bảng 1. Phương tiện chuyên dụng tìm kiếm cứu nạn
Khu vực |
Phương tiện |
Năm đóng |
Kích thước (LxBxT) |
Công suất máy/tốc độ (CVxKts) |
Tầm xa hoạt động (M) |
KHU VỰC I |
SAR 411 |
2003 |
43,8x7,11x2,52 |
6310x26 |
250 |
SAR 27-01 |
2001 |
29x6.02x1.48 |
2800x23 |
200 |
|
Cano CN 03 |
2013 |
5,83x2,03x0,95 |
85CV |
Vùng IV |
|
Cano CN 06 |
1999 |
9,2x3,0x1,35 |
360CV |
SB |
|
Cano CN 02 |
2013 |
8,14x2,476x0,851 |
270CV |
20 |
|
KHU VỰC II |
SAR 412 |
2005 |
43,8x7,11x2,52 |
6310x26 |
250 |
SAR 274 |
2004 |
28,9x6,2x1,66 |
2400x19 |
150 |
|
Cano CN 03 (ST 750) |
2013 |
10,5x2,476x0,571 |
275 |
SB |
|
Cano CN 01 |
2000 |
9,43x2,6x0,6 |
360 |
ST 750 |
|
KHU VỰC III |
SAR 413 |
2005 |
43,8x7,11x2,52 |
6310x26 |
250 |
SAR 272 |
2004 |
28,9x6,2x1,66 |
2400x19 |
150 |
|
Cano CN SAR 68 |
2006 |
9,43x2,6x0,6 |
360 |
ST 750 |
|
Cano CN SAR 69 |
2013 |
10,5x2,476x0,571 |
275 |
ST 750 |
|
KHU VỰC IV |
SAR 273 |
2004 |
28,9x6,2x1,66 |
2400x19 |
150 |
Cano 01 TSA |
2007 |
9,43x2,6x0,6 |
240 |
ST 660 |
|
Cano 02 TSA |
2011 |
9,43x2,6x0,6 |
240 |
ST 660 |
Bảng 2. Trang thiết bị Thông tin liên lạc
Bảng 3. Trang thiết bị tìm kiếm, cứu nạn trên phương tiện chuyên dụng
TT |
Bộ phận |
Thiết bị phục vụ hoạt động tìm kiếm, cứu nạn trên biển |
|||||||
Ra dar |
Camera Hồng ngoại |
Ống nhòm |
Xuồng cấp cứu |
Thiết bị lặn |
Thiết bị y tế |
Lưới jacson |
Phao áo cứu sinh |
||
1 |
SAR 41 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
2 |
SAR 27 |
x |
|
x |
x |
x |
x |
|
x |
3 |
Cano |
x |
|
x |
|
|
|
|
x |